Các Hạng Giấy Phép Lái Xe Mới Nhất Áp Dụng Từ 01/01/2025 (Theo Luật Mới 2024)

Ngày đăng: 07-04-2025

Bắt đầu từ ngày 1/1/2025, hệ thống giấy phép lái xe tại Việt Nam sẽ chính thức áp dụng theo quy định mới trong Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024. Dưới đây là tổng hợp chi tiết về từng hạng bằng lái, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và chuẩn bị thi sát hạch hoặc đổi giấy phép.

1. Danh sách các hạng giấy phép lái xe theo luật mới

1.1. Giấy phép lái xe hạng A1

Hạng A1 được cấp cho người điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi-lanh tối đa 125cm³, hoặc công suất động cơ điện không vượt quá 11kW. Đặc biệt, bằng A1 cũng dành cho người khuyết tật điều khiển mô tô ba bánh được thiết kế riêng cho họ.

1.2. Giấy phép lái xe hạng A

Nếu bạn điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi-lanh trên 125cm³, hoặc công suất động cơ điện vượt 11kW, thì bạn sẽ cần bằng A. Ngoài ra, bằng A còn cho phép lái các phương tiện thuộc phạm vi cấp bằng A1.

1.3. Giấy phép lái xe hạng B1

Hạng này dành cho người lái mô tô ba bánh, cũng như các loại phương tiện đã được quy định trong bằng A1.

1.4. Giấy phép lái xe hạng B

Đây là hạng giấy phép rất phổ biến, cấp cho người điều khiển ô tô chở tối đa 8 người (không tính ghế lái). Ngoài ra, hạng B còn bao gồm ô tô tải hoặc ô tô chuyên dùng có tổng trọng lượng thiết kế không quá 3.500 kg. Nếu bạn kéo theo rơ moóc thì tổng trọng lượng của rơ moóc cũng không được vượt quá 750 kg.

1.5. Giấy phép lái xe hạng C1

Hạng C1 cho phép điều khiển ô tô tải hoặc ô tô chuyên dùng có tổng khối lượng thiết kế từ trên 3.500 kg đến tối đa 7.500 kg. Nếu kéo thêm rơ moóc, rơ moóc đó phải có tổng trọng lượng thiết kế không vượt 750 kg. Người có bằng C1 cũng có quyền lái các xe thuộc hạng B.

1.6. Giấy phép lái xe hạng C

Dành cho tài xế lái xe tải hoặc ô tô chuyên dùng có trọng lượng thiết kế vượt 7.500 kg. Ngoài ra, hạng C bao gồm quyền điều khiển xe hạng B, C1 và xe tải kéo theo rơ moóc dưới 750 kg.

1.7. Giấy phép lái xe hạng D1

Hạng D1 cấp cho người điều khiển ô tô chở người từ trên 8 chỗ đến tối đa 16 chỗ ngồi (không tính ghế lái). Bằng này cũng bao gồm quyền lái xe hạng B, C1, C và xe chở khách kéo theo rơ moóc trọng lượng tối đa 750 kg.

1.8. Giấy phép lái xe hạng D2

Nếu bạn lái xe chở khách (bao gồm cả xe buýt) có số ghế từ trên 16 chỗ đến không quá 29 chỗ, bạn sẽ cần hạng D2. Người có bằng này cũng được lái các loại xe thuộc hạng B, C1, C, D1 và xe kéo rơ moóc dưới 750 kg.

1.9. Giấy phép lái xe hạng D

Hạng này dành cho lái xe chở người trên 29 chỗ hoặc xe khách giường nằm. Ngoài ra, còn có quyền điều khiển xe các hạng B, C1, C, D1, D2 và xe chở khách kéo rơ moóc trọng lượng dưới 750 kg.

1.10. Giấy phép lái xe hạng BE

Dành cho người điều khiển xe ô tô thuộc hạng B nhưng kéo theo rơ moóc có trọng lượng trên 750 kg.

1.11. Giấy phép lái xe hạng C1E

Dành cho người điều khiển xe thuộc hạng C1 có kéo rơ moóc trọng lượng vượt 750 kg.

1.12. Giấy phép lái xe hạng CE

Cấp cho lái xe điều khiển các phương tiện thuộc hạng C, có thêm rơ moóc trên 750 kg hoặc xe đầu kéo nối sơ-mi rơ moóc.

1.13. Giấy phép lái xe hạng D1E

Dành cho người lái xe hạng D1 kéo thêm rơ moóc trọng lượng vượt 750 kg.

1.14. Giấy phép lái xe hạng D2E

Cho phép điều khiển xe hạng D2 có kéo rơ moóc trên 750 kg.

1.15. Giấy phép lái xe hạng DE

Dành cho lái xe hạng D điều khiển xe khách kéo rơ moóc vượt 750 kg hoặc xe chở khách nối toa.

Hình 1: Tổng hợp các hạng giấy phép lái xe từ 2025 theo luật mới nhất

2. Thời Hạn Sử Dụng Giấy Phép Lái Xe Từ 2025

Theo quy định tại Điều 57 Luật mới, thời hạn giấy phép lái xe như sau:

  • Bằng lái các hạng A1, A, B1: không có thời hạn sử dụng.
  • Bằng lái hạng B và C1: có giá trị trong vòng 10 năm kể từ ngày cấp.
  • Các hạng C, D1, D2, D, BE, C1E, CE, D1E, D2E và DE: có thời hạn 5 năm kể từ ngày cấp.

Hình 2: Thời hạn sử dụng giấy phép lái xe cho các hạng bằng lái

3. Điều Kiện Tuổi Để Được Cấp Giấy Phép Lái Xe

Luật mới cũng nêu rõ độ tuổi đủ điều kiện làm giấy phép lái xe:

  • 16 tuổi trở lên: Được phép lái xe gắn máy.
  • 18 tuổi trở lên: Có thể thi lấy bằng lái xe hạng A1, A, B1, B, C1 hoặc chứng chỉ lái xe máy chuyên dùng.
  • 21 tuổi trở lên: Đủ điều kiện cấp giấy phép hạng C, BE.
  • 24 tuổi trở lên: Có thể thi lấy bằng hạng D1, D2, C1E, CE.
  • 27 tuổi trở lên: Đủ điều kiện thi bằng D, D1E, D2E, DE.
  • Tuổi tối đa với tài xế xe khách trên 29 chỗ hoặc xe giường nằm: Nam 57 tuổi, nữ 55 tuổi.

Hình 3: Số tuổi để được cấp bằng lái xe 

4. Tóm tắt những thay đổi quan trọng khác về giấy phép lái xe từ 2025: 

Từ năm 2025, sẽ có 3 thay đổi quan trọng về giấy phép lái xe:

  • Thay đổi phân hạng:

Giấy phép lái xe được phân thành 15 hạng mới, bao gồm A1, A, B1, B, C1, C, D1, D2, D, BE, C1E, CE, D1E, D2E và DE; đồng thời, phạm vi điều khiển của từng hạng cũng được điều chỉnh, như hạng A1 dành cho mô tô đến 125cc, hạng B1 mới chỉ dành cho xe mô tô ba bánh.

  • Áp dụng hệ thống quản lý điểm:

Mỗi giấy phép lái xe sẽ có 12 điểm để quản lý vi phạm giao thông; điểm bị trừ tùy mức độ lỗi và sẽ bị thu hồi bằng nếu hết điểm.

  • Điều chỉnh thời hạn giấy phép:

Giấy phép lái xe mô tô (A1, A, B1) vẫn không thời hạn, trong khi bằng lái xe ô tô hạng B và C1 sẽ có thời hạn 10 năm, các hạng C, D, E và các hạng kéo rơ moóc hoặc nối toa sẽ có thời hạn 5 năm.

Hình 4: Tổng hợp ngắn gọn những thay đổi mới nhất về quy định lái xe từ 2025 

Từ ngày 01/01/2025, việc thay đổi toàn diện hệ thống giấy phép lái xe không chỉ là điều chỉnh mang tính hành chính, mà còn góp phần nâng cao tính chuyên nghiệp, an toàn và minh bạch trong lĩnh vực giao thông đường bộ. Để đảm bảo quyền lợi cá nhân và tránh các rủi ro không đáng có, mọi người nên chủ động cập nhật thông tin mới nhất, chuẩn bị thủ tục đổi hoặc thi sát hạch bằng lái phù hợp với quy định.  

Bài viết tương tự