Ngày đăng: 10-05-2025
Lốp xe ô tô quá non hoặc quá căng không chỉ làm lốp mòn nhanh mà còn ảnh hưởng đến độ an toàn, khả năng vận hành và mức tiêu hao nhiên liệu của xe. Do đó, duy trì áp suất lốp đúng chuẩn là việc rất quan trọng.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ áp suất lốp ô tô là gì, biết cách đọc đúng thông số áp suất và hướng dẫn cách kiểm tra áp suất lốp tại nhà một cách chuẩn nhất.
Áp suất lốp ô tô là áp suất không khí nén bên trong lốp xe. Nói cách khác, đây là lực mà không khí bên trong lốp ép lên thành lốp.
Khi lốp xe không được bơm đúng áp suất tiêu chuẩn, nó có thể gây ra nhiều vấn đề: lốp mòn nhanh hơn, giảm hiệu suất vận hành của xe, tốn xăng hơn và đặc biệt là thiếu an toàn khi lái. Ngược lại, bơm lốp đúng áp suất sẽ giúp bề mặt lốp tiếp xúc đều với mặt đường, xe chạy êm ái hơn, phanh hiệu quả và vào cua ổn định hơn, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Hình 1: Áp suất lốp ô tô là gì
Thông tin về áp suất lốp tiêu chuẩn của xe thường được nhà sản xuất ghi trên tem nhãn dán ở khung cửa (bên phía tài xế) hoặc trong sổ tay hướng dẫn sử dụng. Trên đó sẽ ghi rõ áp suất lốp khuyến nghị (khi lốp nguội) cho lốp trước và lốp sau của xe. Các đơn vị đo áp suất lốp phổ biến hiện nay gồm: kg/cm², PSI (pound per square inch), kPa (kilopascal) và bar.
Để đọc thông số áp suất lốp, bạn chỉ cần nhìn chỉ số PSI hoặc bar trên tem khuyến nghị rồi so sánh với kết quả đo được trên đồng hồ. Nếu kết quả đo trùng hoặc nằm trong khoảng cho phép, nghĩa là áp suất lốp đang ở mức tiêu chuẩn.
Tem thông tin trên khung cửa xe (ví dụ trên xe Toyota Innova) cho biết áp suất lốp tiêu chuẩn: lốp trước 2.3 bar (~33 PSI) và lốp sau 2.3 bar khi bình thường, tăng lên 2.5 bar (~36 PSI) khi chở đầy tải.
Lưu ý: Chỉ số PSI ghi trên hông lốp (ví dụ: “MAX 44 PSI”) không phải là áp suất khuyến nghị để bơm lốp, mà là áp suất tối đa mà lốp chịu được. Bạn không nên bơm theo chỉ số trên hông lốp. Thay vào đó, luôn luôn bơm theo mức khuyến cáo của nhà sản xuất xe (theo tem cửa hoặc sổ tay) để đảm bảo an toàn và độ bền cho lốp.
Hình 2: Cách đọc đơn vị áp suất lốp ô tô
Mỗi loại xe có mức áp suất lốp khuyến nghị khác nhau tùy thiết kế và tải trọng. Thông thường, đối với xe du lịch con (xe sedan, hatchback cỡ nhỏ và vừa), áp suất lốp được khuyến nghị nằm trong khoảng 30 – 35 PSI (khoảng 2,1 – 2,4 bar). Một số xe gầm cao hoặc xe bán tải có thể dùng áp suất cao hơn (ví dụ 40 PSI), trong khi xe tải nhẹ hoặc xe chuyên chở có thể yêu cầu áp suất lốp cao hơn nữa. Để biết chính xác áp suất lốp bao nhiêu là chuẩn cho xe của bạn, hãy kiểm tra tem hướng dẫn dán ở cửa xe hoặc tài liệu hướng dẫn kèm theo xe.
Các kỹ thuật viên khuyến cáo nên kiểm tra áp suất lốp định kỳ ít nhất mỗi tháng một lần. Nguyên nhân là do lốp xe vẫn có thể thất thoát hơi tự nhiên khoảng ~1 PSI mỗi tháng dù không bị thủng. Ngoài ra, sự thay đổi nhiệt độ môi trường cũng ảnh hưởng đến áp suất: cứ giảm khoảng 10°C thì áp suất lốp có thể giảm khoảng 1-2 PSI. Vì vậy, vào những thời điểm chuyển mùa (đặc biệt từ nóng sang lạnh), bạn càng nên lưu ý kiểm tra và bơm lốp kịp thời.
Hình 3: Tem áp suất lốp dán trên cửa xe
Bạn hoàn toàn có thể tự đo và bơm áp suất lốp tại nhà với những dụng cụ đơn giản. Trước khi bắt đầu, hãy chuẩn bị đồng hồ đo áp suất lốp (có thể dùng loại đồng hồ cơ, điện tử hoặc dạng bút) và máy bơm hơi (bơm tay hoặc bơm điện mini) nếu có. Dưới đây là các bước kiểm tra áp suất lốp tại nhà đúng chuẩn:
Để có kết quả chính xác, bạn nên đo áp suất lốp khi lốp xe đang nguội – tức là xe đã dừng chạy ít nhất 3 giờ hoặc chưa chạy quá 2 km gần nhất. Lốp nguội sẽ cho mức áp suất “tĩnh” đúng thực tế, không bị tăng do nhiệt khi chạy.
Xem mức áp suất lốp khuyến nghị của nhà sản xuất dành cho xe của bạn. Thông tin này có trên tem dán ở khung cửa bên ghế lái hoặc trong sổ tay hướng dẫn. Hãy lưu ý áp suất khuyến nghị cho lốp trước và lốp sau (có thể khác nhau). Ví dụ: xe bạn yêu cầu 33 PSI cho lốp trước và 35 PSI cho lốp sau. Ghi lại những con số này để so sánh với kết quả đo.
Tháo nắp chụp van lốp rồi gắn chặt đồng hồ đo áp suất vào đầu van. Ấn thật chắc đồng hồ vào van để không khí không bị xì ra (sẽ không còn tiếng rít). Lúc này, đồng hồ sẽ hiển thị chỉ số áp suất hiện tại của lốp. Đọc và ghi lại kết quả đo được cho lốp đó. Nếu dùng bút đo dạng cơ, đọc số PSI trên thanh thang đo trồi ra; nếu dùng đồng hồ kim, xem kim chỉ số bao nhiêu; nếu dùng loại điện tử, xem số hiển thị trên màn hình.
Đối chiếu kết quả vừa đo với áp suất tiêu chuẩn của hãng xe. Nếu áp suất đang cao hơn mức chuẩn, bạn cần xả bớt hơi cho đến khi áp suất giảm về đúng ngưỡng khuyến nghị. Ngược lại, nếu áp suất thấp hơn chuẩn, hãy bơm thêm hơi cho đến khi đạt đúng mức tiêu chuẩn. Bạn có thể dùng máy bơm mini tại nhà hoặc tới trạm dịch vụ/gas gần nhất để bơm. Sau đó, kiểm tra lại bằng đồng hồ để chắc chắn lốp đã ở mức áp suất yêu cầu.
Thực hiện tương tự các bước trên cho từng lốp còn lại. Đừng quên kiểm tra cả lốp dự phòng (nếu xe bạn có lốp dự phòng) – nhiều người thường bỏ quên, để đến khi cần dùng thì lốp dự phòng lại non hơi. Khi hoàn tất, nhớ vặn chặt lại các nắp van để tránh bụi bẩn và nước lọt vào van.
Dùng đồng hồ điện tử kiểm tra áp suất lốp tại nhà. Nên đo khi lốp nguội (ví dụ sáng sớm) để có kết quả chính xác. Nếu áp suất quá thấp so với khuyến nghị, cần bơm thêm hơi cho lốp.
Hình 4: Áp suất lốp ô tô bao nhiêu là chuẩn
Cảm biến áp suất lốp (TPMS – Tire Pressure Monitoring System) là hệ thống giám sát áp suất bên trong lốp xe và cảnh báo cho người lái biết khi lốp bị non hơi hoặc mất áp suất đột ngột. Hệ thống TPMS bao gồm các cảm biến gắn ở mỗi bánh xe (thường tích hợp ngay trên van lốp hoặc trên mâm) để đo áp suất không khí trong lốp. Thông tin áp suất được truyền về bộ điều khiển trung tâm và hiển thị cho tài xế (qua đèn cảnh báo hoặc màn hình thông số trên bảng đồng hồ). Nếu áp suất một hoặc nhiều lốp xuống thấp dưới ngưỡng cho phép, TPMS sẽ bật sáng đèn cảnh báo hình chiếc lốp có dấu chấm than trên bảng táp-lô, cảnh báo người lái cần kiểm tra lốp.
Hệ thống TPMS rất hữu ích cho việc theo dõi áp suất lốp liên tục trong lúc lái xe. Tại Mỹ, TPMS đã trở thành trang bị bắt buộc trên các xe mới từ năm 2008 vì lý do an toàn. Hiện nay, nhiều mẫu xe ở Việt Nam (đặc biệt xe trung và cao cấp) cũng đã tích hợp sẵn TPMS.
Tuy nhiên, TPMS không thay thế hoàn toàn việc kiểm tra áp suất lốp thủ công. Thứ nhất, TPMS thường chỉ cảnh báo khi áp suất lốp đã chênh lệch đáng kể (thường là giảm khoảng 20-25% so với chuẩn). Điều đó có nghĩa là lốp hơi non nhẹ có thể chưa đủ để kích hoạt đèn TPMS, nhưng vẫn đủ gây hao mòn lốp hoặc tốn nhiên liệu hơn bình thường. Thứ hai, cảm biến TPMS có thể bị hỏng hoặc pin yếu theo thời gian, dẫn đến thông tin không chính xác. Do vậy, bạn vẫn nên tự kiểm tra áp suất lốp định kỳ hàng tháng để chủ động phát hiện sớm vấn đề, ngay cả khi xe có TPMS hỗ trợ.
Hình 5: Lý do nên kiểm tra áp suất lốp định kỳ
Việc bơm lốp tưởng chừng đơn giản nhưng cũng có một số lưu ý quan trọng nhằm đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ lốp:
Lốp quá căng (áp suất cao hơn chuẩn) sẽ làm giảm diện tích tiếp xúc của lốp với mặt đường, khiến phần giữa mặt lốp mòn nhanh hơn bình thường. Lốp căng cũng làm giảm độ bám đường do ít ma sát hơn và giảm khả năng hấp thụ xóc, khiến xe bị xóc và trượt hơn trên đường xấu. Ngoài ra, áp suất quá cao có thể làm tăng nguy cơ nổ lốp khi gặp ổ gà hoặc va chạm mạnh, do không có đủ độ “mềm” để hấp thụ lực.
Lốp non (áp suất thấp hơn chuẩn) làm tăng diện tích tiếp xúc của lốp với đường, dẫn đến lực ma sát lớn hơn. Hệ quả là lốp sẽ nóng lên nhanh, mòn nhiều ở hai mép và có nguy cơ nổ lốp nếu chạy tốc độ cao trong thời gian dài. Lốp thiếu hơi cũng làm xe hao nhiên liệu hơn do động cơ phải kéo tải nặng (lực cản lăn cao). Bạn cũng sẽ cảm thấy vô-lăng nặng hơn, xe phản ứng chậm hơn khi đánh lái do lốp mềm.
Hình 6: Cách kiểm tra áp suất lốp tại nhà
Mỗi xe có mức áp suất lốp khuyến nghị khác nhau do hãng sản xuất quy định. Thông thường, xe du lịch cỡ nhỏ và vừa khoảng 30 – 35 PSI (2,1 – 2,4 bar). Bạn nên xem thông tin cụ thể trên tem dán ở cửa xe hoặc sổ tay hướng dẫn để biết con số chính xác cho chiếc xe của mình.
Nên kiểm tra ít nhất mỗi tháng một lần và trước mỗi chuyến đi xa. Lốp xe có thể hao hụt khoảng 1 PSI mỗi tháng và thay đổi theo nhiệt độ môi trường, do đó việc kiểm tra thường xuyên giúp phát hiện kịp thời lốp non hoặc quá căng để xử lý.
Đèn cảnh báo áp suất lốp (ký hiệu hình dấu chấm than trong hình cắt ngang lốp) sáng nghĩa là một hoặc nhiều lốp đang bị non hơi hoặc mất áp suất bất thường. Khi thấy đèn TPMS, bạn nên giảm tốc độ và kiểm tra tình trạng lốp sớm nhất có thể. Tìm chỗ an toàn để dừng xe, sau đó kiểm tra áp suất các lốp và bơm lên mức chuẩn (hoặc thay lốp dự phòng nếu có một lốp bị xì quá mức). Đừng tiếp tục lái xe đường dài với lốp đang non hơi vì có thể gây hỏng lốp hoặc nổ lốp.
Không. Con số ghi trên hông lốp (ví dụ “Max 44 PSI”) là áp suất tối đa của lốp do nhà sản xuất lốp quy định, chứ không phải áp suất sử dụng bình thường. Bạn chỉ nên bơm theo mức áp suất khuyến nghị của hãng xe. Áp suất tối đa trên hông lốp chủ yếu để tham khảo giới hạn, bơm đến mức đó có thể làm lốp quá căng, mòn không đều và giảm độ êm ái khi lái.
Hình 7: Dụng cụ đo và bơm áp suất lốp tại nhà
Áp suất lốp tuy là một chi tiết nhỏ nhưng ảnh hưởng lớn đến hiệu suất và an toàn khi sử dụng ô tô. Việc dành vài phút mỗi tháng để kiểm tra và bơm lốp đúng áp suất sẽ giúp bạn lái xe an toàn hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn và kéo dài tuổi thọ cho bộ lốp của mình. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ áp suất lốp ô tô là gì, cũng như biết cách tự kiểm tra áp suất lốp đúng chuẩn tại nhà một cách tự tin và hiệu quả.